ThêmTiêu điểm
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
泰国历史时期 | 主要特点 |
---|---|
素可泰王朝 | 泰国历史上第一个统一的国家,佛教传入泰国 |
大城王朝 | 泰国历史上最辉煌的时期,艺术和建筑达到顶峰 |
吞武里王朝 | 曼谷的前身,吞武里成为泰国的首都 |
却克里王朝 | 泰国历史上最长的王朝,至今仍在位 |
mẫu hình xăm ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về mẫu hình xăm ngôi sao bóng đá
đầu tư ngôi sao bóng đá,Đầu tư ngôi sao bóng đá: Lợi ích và rủi ro
Hình ảnh ngôi sao bóng đá Ronaldo,Giới thiệu về hình ảnh ngôi sao bóng đá Ronaldo
ngôi sao bóng đá ngoại ngữ,Ngôi sao bóng đá ngoại ngữ: Điểm sáng của làng bóng đá thế giới
Ngôi sao bóng đá Vũ Xuyên,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Vũ Xuyên